50 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 15 | 0 | 6 | 2 | 0 |
49 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 30 | 0 | 14 | 0 | 0 |
48 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 1 | 5 | 1 | 0 |
47 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 2 | 10 | 1 | 0 |
46 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 34 | 1 | 9 | 2 | 0 |
45 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 0 | 5 | 2 | 0 |
44 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 0 | 5 | 1 | 0 |
43 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 0 | 6 | 2 | 0 |
42 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 8 | 0 | 0 |
41 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 37 | 1 | 5 | 1 | 0 |
39 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 0 | 5 | 1 | 0 |
38 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 0 | 3 | 0 | 0 |
37 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 1 | 3 | 0 | 0 |
36 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 0 | 3 | 0 | 0 |
35 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Inter cartago fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 1 | 5 | 2 |
33 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Gyor #12 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.2] | 39 | 5 | 31 | 12 | 0 |
32 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Babaduca | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |