45 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 21 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 4 | 3 | 0 | 0 |
36 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Maseru #19 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Flamenco Cadiz | Giải vô địch quốc gia Zambia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |