54 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
51 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 32 | 0 | 4 | 4 | 0 |
50 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 0 | 5 | 4 | 0 |
49 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 0 | 5 | 9 | 0 |
48 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 0 | 7 | 9 | 0 |
47 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 29 | 1 | 10 | 11 | 0 |
46 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 30 | 0 | 10 | 5 | 0 |
45 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 5 | 11 | 0 |
44 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 27 | 0 | 8 | 6 | 0 |
43 | Solingen #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 22 | 0 | 17 | 7 | 0 |
43 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Triesenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 4 | 23 | 9 | 0 |
41 | FC Triesenberg #2 | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 5 | 0 | 4 | 2 | 0 |
41 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 2 | 17 | 8 | 0 |
40 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 34 | 0 | 9 | 5 | 0 |
39 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 2 | 27 | 7 | 1 |
38 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 31 | 1 | 17 | 4 | 2 |
37 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 30 | 1 | 22 | 11 | 1 |
36 | FC One Black Deer | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 16 | 1 | 7 | 8 | 0 |
36 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC BUG | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Villaguay | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |