48 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 30 | 9 | 2 | 0 | 0 |
47 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 20 | 1 | 1 | 0 |
46 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 24 | 1 | 2 | 0 |
45 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
44 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 35 | 8 | 0 | 2 | 0 |
43 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 22 | 4 | 1 | 0 | 0 |
42 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 12 | 2 | 0 | 0 |
41 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 39 | 28 | 1 | 0 | 0 |
40 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 50 | 2 | 1 | 0 |
39 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 36 | 15 | 1 | 0 | 0 |
38 | St. George #11 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 58 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 30 | 16 | 3 | 0 | 0 |
36 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 27 | 23 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Trinidad Thunder | Giải vô địch quốc gia Trinidad and Tobago | 27 | 20 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Dresden #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |