40 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
39 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
38 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.1] | 17 | 7 | 0 | 0 |
36 | dac dunajsky streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 8 | 0 | 0 | 0 |
35 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
33 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 24 | 0 | 0 | 0 |
32 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 1 | 0 |
30 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 30 | 0 | 1 | 0 |
29 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | Samut Prakan F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 2 | 0 | 0 | 0 |