40 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 21 | 12 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 19 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 25 | 11 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 19 | 11 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 22 | 7 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.3] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Chukundurs | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [4.3] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |