47 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 15 | 1 | 4 | 5 | 0 |
43 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 1 | 3 | 2 | 0 |
41 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
40 | FC Kingston #20 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 12 | 0 | 2 | 4 | 0 |
39 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 13 | 0 | 2 | 2 | 0 |
38 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 35 | 0 | 10 | 4 | 0 |
37 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 32 | 0 | 1 | 9 | 0 |
36 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 34 | 4 | 9 | 7 | 0 |
35 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 33 | 0 | 3 | 10 | 0 |
34 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 31 | 1 | 16 | 9 | 0 |
33 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 48 | 1 | 10 | 7 | 1 |
32 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 33 | 0 | 1 | 11 | 0 |
31 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 32 | 2 | 7 | 12 | 0 |
30 | FC Asunción Mita | Giải vô địch quốc gia Guatemala [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Nandayure | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |