37 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
33 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC 东方太阳神 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 28 | 4 | 11 | 9 | 0 |
31 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Khalkís | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |