50 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 1 |
48 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 0 | 0 | 6 | 1 |
40 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Jusis | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Comptoir de Bourg | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |