48 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 17 | 0 | 1 | 2 | 0 |
47 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 29 | 2 | 2 | 2 | 0 |
46 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 29 | 1 | 6 | 3 | 0 |
45 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 22 | 2 | 2 | 2 | 0 |
44 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 27 | 1 | 7 | 7 | 1 |
43 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 28 | 3 | 15 | 10 | 0 |
42 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 4 | 14 | 14 | 0 |
41 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 34 | 3 | 23 | 9 | 0 |
40 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 33 | 1 | 6 | 9 | 0 |
39 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 30 | 2 | 9 | 10 | 0 |
38 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 26 | 1 | 7 | 6 | 0 |
37 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 0 | 10 | 4 | 0 |
36 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 32 | 0 | 5 | 1 | 0 |
35 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 23 | 0 | 1 | 7 | 0 |
34 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 49 | 1 | 5 | 3 | 0 |
33 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 35 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Dangriga | Giải vô địch quốc gia Belize | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |