43 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 6 | 2 | 1 | 0 | 0 |
41 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 22 | 9 | 3 | 0 | 0 |
39 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 37 | 24 | 1 | 3 | 0 |
38 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.1] | 33 | 16 | 3 | 1 | 0 |
37 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 38 | 12 | 4 | 2 | 0 |
36 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 38 | 22 | 1 | 3 | 0 |
35 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 16 | 4 | 1 | 0 |
34 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 39 | 21 | 5 | 0 | 0 |
33 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 40 | 7 | 2 | 1 | 0 |
32 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 38 | 34 | 6 | 2 | 0 |
31 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 39 | 9 | 2 | 2 | 0 |
30 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 40 | 17 | 1 | 2 | 0 |
29 | Hangchou #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 9 | 3 | 0 | 0 |
28 | Hanoi #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 23 | 3 | 1 | 0 | 0 |