37 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 31 | 0 | 3 | 2 | 0 |
36 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 0 | 1 | 8 | 0 |
35 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 35 | 1 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 35 | 0 | 2 | 3 | 0 |
29 | FC Kraslava #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.32] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Hokejs | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |