45 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 14 | 0 | 3 | 3 | 0 |
44 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 26 | 1 | 11 | 5 | 0 |
43 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 3 | 13 | 9 | 0 |
42 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 39 | 2 | 13 | 1 | 0 |
41 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 38 | 4 | 19 | 4 | 0 |
40 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 33 | 2 | 12 | 5 | 2 |
39 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 37 | 1 | 9 | 0 | 0 |
38 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 27 | 0 | 6 | 3 | 0 |
37 | FC Melekeok #4 | Giải vô địch quốc gia Palau | 18 | 0 | 2 | 2 | 0 |
37 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Karaj | Giải vô địch quốc gia Iran | 21 | 1 | 10 | 1 | 0 |
34 | Khvoy | Giải vô địch quốc gia Iran | 36 | 4 | 16 | 7 | 0 |
33 | Al Qamşīyah FC | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 7 | 22 | 13 | 0 |
32 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Islanders | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |