38 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Fukushima | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.2] | 34 | 36 | 1 | 1 | 0 |
35 | Orahovac | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 43 | 24 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mezőgecse | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | 阿波罗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 阿波罗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.10] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |