47 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
41 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
38 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 15 | 2 | 0 | 4 | 0 |
37 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.4] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Grudziadz #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Riga #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.15] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Jurmala #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Jurmala #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Jurmala #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Jurmala #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Jurmala #17 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |