42 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 25 | 1 | 4 | 1 | 0 |
41 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
40 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.6] | 35 | 6 | 6 | 3 | 0 |
39 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 5 | 5 | 8 | 0 |
38 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 32 | 10 | 11 | 13 | 0 |
37 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 32 | 4 | 4 | 13 | 0 |
36 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 35 | 3 | 12 | 5 | 0 |
35 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 3 | 5 | 19 | 0 |
34 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 31 | 0 | 3 | 18 | 0 |
33 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 34 | 6 | 2 | 7 | 0 |
32 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
31 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |