47 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
35 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | SV Kapellen UA | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |