42 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 21 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 16 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 18 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 10 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 25 | 15 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 10 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 26 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Agua Santa | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 52 | 14 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Tarawa | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |