49 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 35 | 0 | 11 | 5 | 0 |
46 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 33 | 2 | 8 | 9 | 0 |
45 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 32 | 3 | 16 | 12 | 0 |
44 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 31 | 0 | 5 | 3 | 0 |
43 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 34 | 3 | 9 | 9 | 0 |
42 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.5] | 34 | 4 | 19 | 8 | 0 |
41 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 33 | 4 | 10 | 7 | 1 |
40 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 33 | 2 | 10 | 9 | 0 |
39 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 35 | 5 | 12 | 5 | 0 |
38 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 32 | 1 | 9 | 12 | 0 |
37 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 30 | 1 | 15 | 4 | 0 |
36 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 34 | 2 | 12 | 8 | 1 |
35 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 25 | 1 | 11 | 3 | 0 |
34 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 31 | 3 | 7 | 6 | 0 |
33 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 28 | 2 | 7 | 9 | 0 |
32 | FC Hualien #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 17 | 1 | 5 | 3 | 0 |
32 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Liuzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | 盘锦盟尊 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |