51 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 5 | 0 | 0 | 0 |
51 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19 | 1 | 0 | 0 |
50 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26 | 7 | 0 | 0 |
49 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 31 | 6 | 0 | 0 |
48 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 12 | 0 | 0 |
47 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 9 | 1 | 0 |
46 | SC Brussel #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 12 | 0 | 0 |
45 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 14 | 0 | 0 |
44 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 10 | 0 | 0 |
43 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 9 | 0 | 0 |
42 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 10 | 0 | 0 |
41 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 7 | 0 | 0 |
40 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 11 | 0 | 0 |
39 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 7 | 0 | 0 |
38 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 7 | 0 | 0 |
37 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 15 | 0 | 0 |
37 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 38 | 16 | 0 | 0 |
35 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 |
34 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 0 |
32 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 0 | 0 |
31 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 1 | 0 |
29 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 0 | 1 | 0 |
28 | SK Latgols | Giải vô địch quốc gia Latvia | 15 | 0 | 0 | 0 |