Jay Riebe: Sự nghiệp cầu thủ

Mùa giảiCâu lạc bộGiải đấuCác trận đấuGAYR
48gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]40000
47gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]2912111
46gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]220630
45gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]2705130
44gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]323570
43gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]3486130
42gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar368580
41gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar3237120
40gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar3137160
39gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar2901080
38gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]330990
37gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]31310122
36gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]32510120
35gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]3561650
34gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2]301125 3rd80
33gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar3461080
32gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar5438100
31gib Gibraltar #39gib Giải vô địch quốc gia Gibraltar2751080
30eng Liverpool FC★eng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]200010
29eng Liverpool FC★eng Giải vô địch quốc gia Anh [3.2]300030
28eng Liverpool FC★eng Giải vô địch quốc gia Anh [4.2]160000

Chuyển nhượng

NgàyTừ độiĐến độiPhí chuyển nhượng
tháng 11 9 2019gib Gibraltar #39Không cóRSD1 116 665
tháng 5 15 2017eng Liverpool FC★gib Gibraltar #39RSD4 976 806

Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của eng Liverpool FC★ vào thứ năm tháng 1 5 - 07:21.