50 | FC Lillehammer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 12 | 4 | 0 | 0 |
48 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 2 | 2 | 0 | 0 |
45 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 13 | 0 | 0 |
44 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 25 | 6 | 0 | 0 |
43 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 9 | 0 | 0 |
42 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 10 | 0 | 0 |
41 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 33 | 7 | 0 | 0 |
40 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 31 | 8 | 0 | 0 |
39 | Goeba FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 16 | 5 | 0 | 0 |
39 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 11 | 1 | 0 | 0 |
38 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
37 | Man | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
36 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.5] | 35 | 23 | 2 | 1 |
35 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 1 | 0 | 0 |
28 | Sarpsborg | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13 | 0 | 1 | 0 |