43 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | FC Ashgabat #31 | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Kraslava #8 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.3] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Carrefour | Giải vô địch quốc gia Haiti | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |