44 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Talsi #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Võru | Giải vô địch quốc gia Estonia | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |