50 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 19 | 14 | 2 | 2 | 0 |
49 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 31 | 30 | 2 | 1 | 0 |
48 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 35 | 3 | 0 | 0 |
47 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 27 | 37 | 2 | 0 | 0 |
46 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 36 | 58 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 35 | 62 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 33 | 72 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Kaindy #3 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan [2] | 12 | 24 | 1 | 2 | 0 |
43 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 |
42 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 37 | 0 | 2 | 0 |
41 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 43 | 0 | 1 | 0 |
40 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 37 | 0 | 2 | 0 |
39 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 31 | 0 | 0 | 0 |
38 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 43 | 0 | 1 | 0 |
37 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 27 | 1 | 0 | 0 |
36 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 21 | 0 | 2 | 0 |
35 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 34 | 24 | 1 | 2 | 0 |
34 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 18 | 7 | 0 | 1 | 0 |
33 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 20 | 4 | 0 | 1 | 0 |
32 | FK Andijon #5 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 32 | 43 | 3 | 1 | 0 |
31 | FC Aktobe | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 33 | 35 | 1 | 2 | 0 |
30 | Arkadag | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 50 | 28 | 3 | 3 | 0 |
29 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Club Barcelona | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |