57 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 4 | 1 | 0 | 0 |
56 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 |
54 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 0 | 0 | 0 |
53 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 1 | 0 | 0 |
52 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 27 | 7 | 0 | 0 |
51 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 36 | 5 | 0 | 0 |
50 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 8 | 0 | 0 |
49 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 34 | 4 | 0 | 0 |
48 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 5 | 0 | 0 |
47 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 9 | 0 | 0 |
46 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 7 | 0 | 0 |
45 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 5 | 0 | 0 |
44 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 39 | 27 | 0 | 0 |
43 | Girón #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 25 | 4 | 0 | 0 |
42 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 3 | 0 | 0 |
41 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 29 | 6 | 0 | 0 |
40 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 6 | 0 | 0 |
39 | Rákoskerti Grund FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 9 | 0 | 0 |
38 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 3 | 0 | 0 |
37 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 4 | 0 | 0 |
36 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 18 | 3 | 0 | 0 |
35 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 26 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #42 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 7 | 0 | 0 |
32 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Lucavsala | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 1 | 0 | 0 |
30 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 24 | 0 | 0 | 0 |
29 | Fk Tēvija | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 1 | 0 |