48 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 1 | 0 | 9 | 0 |
47 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 0 | 6 | 1 |
45 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
40 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 42 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 25 | 1 | 0 | 2 | 1 |
32 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Pointe Michel #3 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Puskás Ferenc CF | Giải vô địch quốc gia Suriname | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Seaham United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |