49 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 15 | 8 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 8 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 8 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 12 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 18 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 11 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 28 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 23 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 30 | 22 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 29 | 17 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 25 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 27 | 29 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya | 23 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 18 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 22 | 1 | 6 | 0 |
31 | FC Surt | Giải vô địch quốc gia Libya | 29 | 25 | 1 | 1 | 0 |
31 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Belfast United | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 3 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Disuq | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Letterkenny United | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |