36 | Szczecin #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 24 | 0 | 9 | 5 | 2 |
35 | Szczecin #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 21 | 4 | 20 | 10 | 0 |
34 | Szczecin #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 15 | 4 | 9 | 4 | 0 |
33 | Szczecin #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.10] | 23 | 5 | 12 | 6 | 1 |
32 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 18 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Schaan | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |