55 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 19 | 11 | 0 | 0 |
54 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 24 | 0 | 0 |
53 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 25 | 0 | 0 |
52 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 27 | 0 | 0 |
51 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 27 | 0 | 0 |
50 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 26 | 1 | 0 |
49 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 23 | 1 | 0 |
48 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 23 | 0 | 0 |
47 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 20 | 1 | 0 |
46 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 23 | 0 | 0 |
45 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 21 | 0 | 0 |
44 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 21 | 0 | 0 |
43 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 13 | 0 | 0 |
42 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 13 | 0 | 0 |
41 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 13 | 0 | 0 |
40 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 16 | 0 | 0 |
39 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 18 | 9 | 3 | 0 |
38 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 10 | 0 | 0 |
37 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 10 | 0 | 0 |
36 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 8 | 0 | 0 |
35 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 2 | 0 | 0 |
34 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 0 | 2 | 0 |
32 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 27 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Várpalota | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.3] | 27 | 4 | 0 | 0 |
31 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 1 | 0 | 0 |
30 | Ivančna Gorica | Giải vô địch quốc gia Slovenia [3.1] | 36 | 20 | 1 | 0 |
29 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 1 | 0 |
28 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 2 | 2 | 0 |