42 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 34 | 15 | 1 | 1 | 1 |
40 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 38 | 16 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 38 | 20 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.16] | 36 | 16 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 31 | 4 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 38 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 46 | 9 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Cesis #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 42 | 21 | 3 | 1 | 0 |
32 | Suwalki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Suwalki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 58 | 12 | 0 | 0 | 0 |
30 | Suwalki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Suwalki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Suwalki #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.12] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |