44 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 1 | 8 | 4 | 0 |
43 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 4 | 16 | 3 | 0 |
42 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 14 | 1 | 0 |
41 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 3 | 26 | 1 | 0 |
40 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 5 | 22 | 1 | 0 |
39 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 2 | 21 | 2 | 0 |
38 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 29 | 4 | 17 | 1 | 0 |
37 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 1 | 11 | 2 | 0 |
36 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 4 | 17 | 9 | 0 |
35 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 2 | 21 | 6 | 0 |
34 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 10 | 2 | 0 |
33 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 10 | 8 | 0 |
32 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 33 | 1 | 12 | 6 | 0 |
32 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 8 | 1 |
30 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
29 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |