51 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
50 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Liverpool FC★ | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | AC Paris #7 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | RC Salon-de-Provence | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Karlsruhe #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.4] | 38 | 3 | 0 | 1 | 0 |
31 | SC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | RC Salon-de-Provence | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | RC Salon-de-Provence | Giải vô địch quốc gia Pháp | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | RC Salon-de-Provence | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 5 | 0 |