51 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 35 | 12 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 11 | 0 | 0 | 1 |
48 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 11 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Salaspils #9 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 22 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 78 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 68 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 57 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 64 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 52 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 64 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 59 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 22 | 58 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 50 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 41 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 25 | 50 | 2 | 1 | 0 |
35 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 36 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 20 | 30 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Marakei #4 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 24 | 43 | 1 | 2 | 0 |
33 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 33 | 32 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 37 | 29 | 4 | 1 | 0 |
30 | Ettadhamen #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 57 | 28 | 1 | 3 | 0 |
29 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Al-Fayyum | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |