37 | FC Salaspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Salaspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.1] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Salaspils #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 44 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Paduricea | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | LKS Niewiem | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |