51 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 32 | 0 | 7 | 1 | 0 |
49 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue [2] | 35 | 0 | 13 | 0 | 0 |
48 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue | 35 | 1 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue | 31 | 0 | 9 | 1 | 0 |
46 | FC Alofi #16 | Giải vô địch quốc gia Niue | 34 | 1 | 13 | 2 | 0 |
45 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 16 | 0 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 4 | 2 | 0 |
43 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 0 | 5 | 1 | 0 |
42 | FC Ten Grabbelaar | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 1 | 19 | 0 | 0 |
41 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 20 | 0 | 0 |
40 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 12 | 5 | 3 |
39 | FC Barcelona | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 1 | 16 | 9 | 0 |
38 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 1 | 3 | 6 | 0 |
37 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 26 | 0 | 3 | 7 | 0 |
36 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
35 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 27 | 1 | 4 | 8 | 1 |
34 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 2 | 1 | 0 |
33 | Dong Xue Lian | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 37 | 1 | 13 | 22 | 0 |
32 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 4 | 1 |
29 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Kouvola | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |