49 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
46 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
44 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 2 | 0 | 2 | 0 |
34 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 2 | 1 | 1 | 0 |
33 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 3 | 0 | 1 | 0 |
32 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Vlorë #4 | Giải vô địch quốc gia Albania | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | AC Selki | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |