49 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 1 | 0 | 4 | 0 |
43 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 8 | 0 |
39 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 30 | 1 | 1 | 2 | 0 |
34 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | O´Higgins FCCH | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Ayacucho #2 | Giải vô địch quốc gia Peru [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Jerusalem #2 | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |