46 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 17 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 22 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 0 | 0 | 12 | 0 |
40 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 16 | 0 | 0 | 2 | 2 |
39 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 23 | 0 | 0 | 8 | 0 |
36 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 31 | 2 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Yaoundé | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Gboko #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gboko #3 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |