48 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 11 | 2 | 0 | 0 |
47 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 12 | 1 | 0 |
41 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 11 | 0 | 0 |
40 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 30 | 4 | 0 | 0 |
37 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 2 | 0 | 0 |
36 | FC Hódmezovásárhely #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 7 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 32 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 25 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 19 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 0 | 7 | 1 |
28 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 13 | 0 | 2 | 0 |