43 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 33 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 1 | 0 |
40 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 36 | 42 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 | 0 |
39 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 37 | 30 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 2 | 2 | 0 |
38 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
37 | AC Paris #10 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 56 | 4 | 2 | 0 |
36 | FC Waitakere | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 35 | 18 | 2 | 0 | 0 |
35 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Swiecie | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 20 | 9 | 1 | 0 | 0 |
34 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | Corvos Laranja | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.2] | 46 | 51 | 3 | 1 | 0 |
32 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | VV Rijsoord | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |