43 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Torpedo Patavium | Giải vô địch quốc gia Palestine | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Deportibo el Paraíso | Giải vô địch quốc gia Honduras [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Ramat HaSharon #2 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 11 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | FC Kuria #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |