50 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 20 | 10 | 0 | 0 |
49 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 14 | 0 | 0 |
48 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 32 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 14 | 0 | 0 |
46 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 6 | 0 | 0 |
45 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 36 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 34 | 11 | 0 | 0 |
41 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 38 | 10 | 0 | 0 |
40 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 38 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 18 | 1 | 0 |
38 | FC Nueva San Salvador | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 33 | 6 | 1 | 0 |
37 | juventus1963 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 38 | 4 | 0 | 0 |
36 | Kispest Honvéd Fc | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 7 | 0 | 0 |
35 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
35 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 18 | 0 | 0 | 0 |
34 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sakai | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
33 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | El Chalten | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Macau #24 | Giải vô địch quốc gia Macau | 18 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Macau #24 | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Macau #24 | Giải vô địch quốc gia Macau | 6 | 0 | 0 | 0 |
30 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 15 | 0 | 0 | 0 |
29 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | Minsk #7 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 12 | 0 | 2 | 1 |