44 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
42 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 3 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 34 | 2 | 0 | 6 | 0 |
38 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.1] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ogre #23 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 35 | 0 | 1 | 3 | 0 |
30 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | FC Jurmala #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |