43 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 8 | 3 | 4 | 0 | 0 |
42 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 6 | 6 | 1 | 0 |
41 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 7 | 8 | 1 | 0 |
39 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 2 | 9 | 7 | 0 |
38 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 6 | 12 | 6 | 0 |
37 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 17 | 9 | 5 | 0 | 1 |
36 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 10 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 4 | 7 | 2 | 0 |
34 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 3 | 9 | 3 | 0 |
33 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 4 | 5 | 4 | 0 |
32 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 5 | 15 | 2 | 0 |
31 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 1 | 3 | 1 | 0 |
30 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 20 | 11 | 17 | 6 | 0 |
30 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Grootfontein | Giải vô địch quốc gia Namibia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |