45 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 19 | 0 | 1 | 4 | 0 |
44 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 24 | 0 | 2 | 7 | 0 |
43 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 30 | 0 | 2 | 8 | 0 |
42 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 33 | 0 | 9 | 10 | 0 |
41 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 32 | 0 | 3 | 11 | 0 |
40 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 33 | 0 | 3 | 5 | 0 |
39 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 24 | 0 | 7 | 8 | 1 |
38 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 27 | 1 | 11 | 9 | 1 |
37 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 31 | 0 | 11 | 12 | 0 |
36 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 27 | 1 | 4 | 12 | 1 |
35 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 33 | 3 | 6 | 10 | 0 |
34 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 29 | 2 | 8 | 8 | 0 |
33 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 33 | 4 | 6 | 3 | 1 |
32 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 26 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | FC The Farrington | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 39 | 0 | 2 | 3 | 0 |
28 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |