39 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 38 | 16 | 2 | 0 | 0 |
37 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 22 | 2 | 0 | 0 |
36 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 16 | 1 | 1 | 0 |
35 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
34 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 35 | 22 | 2 | 4 | 0 |
33 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 50 | 22 | 2 | 1 | 0 |
32 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 27 | 20 | 0 | 1 | 0 |
31 | Yerevan #3 | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a [2] | 36 | 22 | 0 | 1 | 0 |
30 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | Gyumri | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |