37 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.2] | 29 | 3 | 0 |
36 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [3.1] | 6 | 0 | 0 |
35 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 7 | 4 | 1 |
33 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 4 | 1 | 0 |
32 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 0 | 0 |
31 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 1 | 0 |
30 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 27 | 5 | 0 |
29 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 30 | 5 | 0 |
28 | FC Carrefour #4 | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 12 | 3 | 0 |