37 | Đakovica #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Đakovica #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Đakovica #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Đakovica #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | Đakovica #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | Đakovica #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.1] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Râmnicu Vâlcea #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |