38 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 27 | 3 | 9 | 10 | 1 |
36 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 0 | 16 | 8 | 0 |
35 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 29 | 0 | 7 | 8 | 0 |
34 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 34 | 3 | 8 | 13 | 0 |
33 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 41 | 1 | 2 | 14 | 0 |
32 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | AIK Fotboll Stockholm | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |